Linh kiện điện tử

Translator

 
 

Đăng nhập



Đối tác

Hỗ trợ trực tuyến

TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ BẢO TRÌ MÃI MÃI
Kinh doanh dự án 
Mr. Nam: 0982.123.592
Mr.Hoàn: 0963.221.325

TL-Q Series

Email In

cb5

Cảm biến tiệm cận hình chữ nhật: TL-Q


 

Có các model khác nhau cho nhiều ứng dụng

  • Tiết kiệm không gian và tiện lợi cho việc lắp đặt trong các tủ điều khiển nhỏ
  • Giá thành thấp nhất trong các loại cảm biến tiệm cận (loại TL-Q5MC1/2)


 

Đặc tính chung


TL-Q

 

Mục

TL-Q2MC1

TL-Q5MD_

TL-Q5MC_

TL-G3D-3

Nguồn

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 10%

12 - 24VDC

(10 - 30VDC)

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 10%

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 5%

Công suất tiêu thụ

Tối đa 15mA ở 24VDC không tải

---

Tối đa 10mA ở 24VDC

Tối đa 2mA ở 24VDC không tải

Dòng điện rò

---

Tối đa 0,8mA

---

---

Vật cảm biến

Kim loại có chứa sắt

Khoảng cách phát hiện

2mm ±15%

5mm ±10%

7,5mm ±0,5%

Khoảng cách đặt (vật tiêu chuẩn)

0 - 1,5mm

(sắt, 8x8x1 mm)

0 - 4mm

(sắt, 18x18x1 mm)

0 - 4mm

(sắt, 15x15x1 mm)

10mm

(sắt, 10x5x0,5 mm)

Khoảng cách vi sai

Tối đa 10% khoảng cách phát hiện

Thời gian đáp ứng

---

Tối đa 2ms

Tối đa 1ms

Tình trạng hoạt động (vật cảm biến tới gần)

Tải ON

Các model D1: tải ON

Các model D2: tải OFF

Các model C1: tải ON

Các model C2: tải OFF

Tải ON

Tần số đáp ứng

0,5kHz

Ngõ ra điều khiển

(dòng đóng mở)

Collector hở NPN, tối đa 100mA ở 30VDC

3 tới 100mA DC

Collector hở NPN, tối đa 50mA ở 30VDC

Ngõ ra transistor NPN, tối đa 20mA

Bảo vệ mạch điện

Nối ngược cực và sốc điện

Ngắn mạch và sốc điện

Nối ngược cực và sốc điện

Chống sốc điện

Chỉ thị

Chỉ thị phát hiện

Các model D1: LED đỏ chi thị đầu ra, LED xanh chỉ thị hoạt động

Các model D2: LED đỏ chi thị đầu ra

Chỉ thị phát hiện

---

Nhiệt độ môi trường

Hoạt động: -10ºC tới 60ºC (không đóng đá)

Hoạt động: -25ºC tới 70ºC (không đóng đá)

Độ ẩm môi trường

Hoạt động: 35% tới 95%

Ảnh hưởng của nhiệt độ

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -10ºC tới 60ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -25ºC tới 70ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -25ºC tới 70ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -10ºC tới 55ºC

Ảnh hưởng của điện áp

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±10%

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±15%

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±10%

---

Điện áp dư

Tối đa 1V (với dòng tải 100mA và dây điện có độ dài 2m)

Tối đa 3,3V (với dòng tải 100mA và dây điện có độ dài 2m)

Tối đa 1V (với dòng tải 50mA và dây điện có độ dài 2m)

---

Trở kháng cách điện

Tối thiểu 50MΩ (tại 500VDC) giữa các bộ phận mang điện và vỏ

Cường độ điện môi

1000VAC tại 50/60Hz trong 1 phút giữa các bộ phận mang điện và vỏ

500VAC tại 50/60Hz trong 1 phút giữa các bộ phận mang điện và vỏ

Mức độ chịu rung

10 đến 55Hz, rung 1,5mm trong 2 giờ mỗi hướng X, Y, Z

Mức độ chịu sốc

1000m/s² (100G), 10 lần theo các hướng X, Y, Z

500m/s² (50G), 3 lần theo các hướng X, Y, Z

2000m/s² (20G), 10 lần theo các hướng X, Y, Z

Trọng lượng

Khoảng 30g

(dây dài 2m)

Khoảng 45g

(dây dài 2m)

Khoảng 60g

(dây dài 2m)

Khoảng 30g

(dây dài 1m)

Vật liệu

vỏ

Nhựa chịu nhiệt ABS

PPO

Bề mặt cảm biến

Nhựa chịu nhiệt ABS

PPO

TL-Q

Mục

TL-Q2MC1

TL-Q5MD_

TL-Q5MC_

TL-G3D-3

Nguồn

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 10%

12 - 24VDC

(10 - 30VDC)

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 10%

12 - 12VDC

(10 - 30VDC), độ nhấp nhô đỉnh (p-p): tối đa 5%

Công suất tiêu thụ

Tối đa 15mA ở 24VDC không tải

---

Tối đa 10mA ở 24VDC

Tối đa 2mA ở 24VDC không tải

Dòng điện rò

---

Tối đa 0,8mA

---

---

Vật cảm biến

Kim loại có chứa sắt

Khoảng cách phát hiện

2mm ±15%

5mm ±10%

7,5mm ±0,5%

Khoảng cách đặt (vật tiêu chuẩn)

0 - 1,5mm

(sắt, 8x8x1 mm)

0 - 4mm

(sắt, 18x18x1 mm)

0 - 4mm

(sắt, 15x15x1 mm)

10mm

(sắt, 10x5x0,5 mm)

Khoảng cách vi sai

Tối đa 10% khoảng cách phát hiện

Thời gian đáp ứng

---

Tối đa 2ms

Tối đa 1ms

Tình trạng hoạt động (vật cảm biến tới gần)

Tải ON

Các model D1: tải ON

Các model D2: tải OFF

Các model C1: tải ON

Các model C2: tải OFF

Tải ON

Tần số đáp ứng

0,5kHz

Ngõ ra điều khiển

(dòng đóng mở)

Collector hở NPN, tối đa 100mA ở 30VDC

3 tới 100mA DC

Collector hở NPN, tối đa 50mA ở 30VDC

Ngõ ra transistor NPN, tối đa 20mA

Bảo vệ mạch điện

Nối ngược cực và sốc điện

Ngắn mạch và sốc điện

Nối ngược cực và sốc điện

Chống sốc điện

Chỉ thị

Chỉ thị phát hiện

Các model D1: LED đỏ chi thị đầu ra, LED xanh chỉ thị hoạt động

Các model D2: LED đỏ chi thị đầu ra

Chỉ thị phát hiện

---

Nhiệt độ môi trường

Hoạt động: -10ºC tới 60ºC (không đóng đá)

Hoạt động: -25ºC tới 70ºC (không đóng đá)

Độ ẩm môi trường

Hoạt động: 35% tới 95%

Ảnh hưởng của nhiệt độ

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -10ºC tới 60ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -25ºC tới 70ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -25ºC tới 70ºC

Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện ở 23ºC, trong phạm vi tº từ -10ºC tới 55ºC

Ảnh hưởng của điện áp

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±10%

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±15%

Tối đa ±2,5% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±10%

---

Điện áp dư

Tối đa 1V (với dòng tải 100mA và dây điện có độ dài 2m)

Tối đa 3,3V (với dòng tải 100mA và dây điện có độ dài 2m)

Tối đa 1V (với dòng tải 50mA và dây điện có độ dài 2m)

---

Trở kháng cách điện

Tối thiểu 50MΩ (tại 500VDC) giữa các bộ phận mang điện và vỏ

Cường độ điện môi

1000VAC tại 50/60Hz trong 1 phút giữa các bộ phận mang điện và vỏ

500VAC tại 50/60Hz trong 1 phút giữa các bộ phận mang điện và vỏ

Mức độ chịu rung

10 đến 55Hz, rung 1,5mm trong 2 giờ mỗi hướng X, Y, Z

Mức độ chịu sốc

1000m/s² (100G), 10 lần theo các hướng X, Y, Z

500m/s² (50G), 3 lần theo các hướng X, Y, Z

2000m/s² (20G), 10 lần theo các hướng X, Y, Z

Trọng lượng

Khoảng 30g

(dây dài 2m)

Khoảng 45g

(dây dài 2m)

Khoảng 60g

(dây dài 2m)

Khoảng 30g

(dây dài 1m)

Vật liệu

vỏ

Nhựa chịu nhiệt ABS

PPO

Bề mặt cảm biến

Nhựa chịu nhiệt ABS

PPO


 


Chi tiết sản phẩm: pdf


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

 
Bạn đang ở: OMRON Sensor
Công ty Cổ Phần Thương Mại - Tự Động Hóa NA SA CO
Trụ sở chính: Số 12, Ngõ 162/28, Đường Khương Đình, P.Hạ Đình, Q. Thanh Xuân - Hà Nội
Văn phòng giao dịch:  Số 146 Đường Khương Đình, P.Hạ Đình, Q. Thanh Xuân - Hà Nội
        Điện thoại Văn phòng: +84(4) 3557 6176 - Fax: +84(4) 3557 6315 - Hotline: 0982.123.592
Fanpage: facebook.com/bientanbeta
Email: nasaco.vnn@gmail.com   -   hainam@nasaco.com.vn