Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ hình trụ: E2E
Cảm biến tiệm cận thân tròn bằng kim loại với nhiều chức năng
- Có sẵn dây nối hoặc giắc cắm
- Các loại tháo nhanh có giắc cắm kim loại độ bền cao
- LED chỉ thị trạng thái hoạt động dễ nhìn
- Có các góc phẳng giúp vặn chặt ốc
- Lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau
Đặc tính kỹ thuật
Các model DC 3-dây: E2E-X E /F <!--[if !supportMisalignedColumns]--> <!--[endif]-->
Kích cỡ
|
M8
|
M12
|
M18
|
M30
|
Khoảng cách phát hiện
|
1,5mm
2mm
(±10%)
|
2mm
5mm
(±10%)
|
5mm
10mm
(±10%)
|
10mm
18mm
(±10%)
|
Khoảng cách đặt
|
0 đến 1,2mm
0 đến 1,6mm
|
0 đến 1,6mm
0 đến 4mm
|
0 đến 4mm
0 đến 8mm
|
0 đến 8mm
0 đến 14mm
|
Khoảng cách vi sai
|
Tối đa 10% khoảng cách phát hiện của sensor
|
Vật cảm biến
|
Kim loại từ tính
(xem số liệu kỹ thuật cho kim loại không có từ tính)
|
Vật tiêu chuẩn
(thép mềm)
|
8 x 8 x 1mm
12x12x1mm
|
12x12x1mm
15x15x1mm
|
18x18x1mm
30x30x1mm
|
30x30x1mm
54x54x1mm
|
Tần số đáp ứng
|
2kHz
0,8kHz
|
1,5kHz
0,4kHz
|
0,6kHz
0,2kHz
|
0.4kHz
01kHz
|
Điện áp nguồn
|
12 đến 24VDC. Nhấp nhô (p-p): tối đa 10%
(10 đến 40VDC)
|
Dòng tiêu thụ
|
Tối đa 13mA
|
Đầu ra điều khiển
|
Dòng của tải
|
Tối đa 200mA
|
Điện áp dư
|
Tối đa 2V
(với tải có dòng là 200mA, độ dài của cáp là: 2m)
|
Hoạt động (vật phát hiện tới gần)
|
Các model E1, F1: Tải ON
Các model E2, F2: Tải OFF
|
Trễ đầu ra chuẩn đoán
|
0,3 tới 1giây
|
Chỉ thị
|
Chỉ thị hoạt động LED đỏ
|
Mạch bảo vệ
|
Bảo vệ nối ngược cực nguồn cấp, sốc điện, ngắn mạch tải đầu ra
|
Nhiệt độ môi trường
|
Hoạt động: -40ºC đến 85ºC
(không đóng băng hoặc ngưng hơi)
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ
|
Tối đa ±15% khoảng cách phát hiện tại 23ºC trong dải tº: 40ºC ~ 85ºC
Tối đa ±10% khoảng cách phát hiện tại 23ºC trong dải tº: -25ºC ~ 70ºC
|
Độ ẩm môi truờng
|
Hoạt động: 35% đến 95%
(Với điều kiện không đóng băng)
|
Ảnh hưởng của điện áp
|
Tối đa ±1% khoảng cách phát hiện trong dải điện áp định mức ±15%
|
Trở kháng cách điện
|
Tối thiểu 50MΩ (tại 500VDC) giữa các bộ phận mang điện và vỏ
|
Cường độ điện môi
|
1000VAC tại 50/60Hz trong 1 phút giữa các bộ phận mang điện và vỏ
|
Chịu rung
|
10 đến 55Hz, biên độ kép 1,5mm trong 2giờ mỗi hướng X, Y, Z
|
Chịu va đập
|
500m/s², 10 lần theo các hướng X, Y, Z
|
1000m/s², 10 lần theo các hướng X, Y, Z
|
Cấp bảo vệ
|
IP67 (IEC 60529) (Các model có sẵn dây: JEM thông dụng IP67g (chống nước và dầu))
|
Trọng lượng
|
Các model có sẵn dây
|
Khoảng 65g
|
Khoảng 75g
|
Khoảng 150g
|
Khoảng 195g
|
Các model giắc nối
|
Khoảng 15g
|
Khoảng 25g
|
Khoảng 40g
|
Khoảng 90g
|
Vật liệu
|
Vỏ
|
Thép không rỉ (SUS303)
|
Mạ đồng thau-nikel
|
Bề mặt cảm biến
|
Nhựa PBT (polybutylene terephthalate)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
M8
|
M12
|
Có vỏ bọc
|
Không có vỏ bọc
|
Có vỏ bọc
|
Không có vỏ bọc
|
E2E-X1R5E_/F_
|
E2E-X2ME_/F_
|
E2E-X2E_/F_
|
E2E-X5ME_/F_
|
M18
|
M30
|
Có vỏ bọc
|
Không có vỏ bọc
|
Có vỏ bọc
|
Không có vỏ bọc
|
E2E-X5E_/F_
|
E2E-X10ME_/F_
|
E2E-X10E_/F_
|
E2E-X18ME_/F_
|
|