- Dùng nguồn điện AC và DC với chức năng đặt thời gian
- Dễ nối dây với khối đầu nối chia bậc
- Nguồn sáng phân cực giúp phát hiện vật bóng loáng 1 cách tin cây (các model phản xạ gương)
- Đầu ra rơle tiếp điểm SPDT và transistor
- Kích thước: 65 x 65 x 25 (mm)
Thông tin đặt hàng
Phương pháp phát hiện |
Thu-phát |
Phản xạ gương |
Phản xạ khuếch tán |
||
Khoảng cách phát hiện |
10m |
4m |
70cm |
||
Có bộ định giờ |
Đầu ra rơle |
E3JM-10M4T |
E3JM-R4M4T |
E3JM-DS70M4T |
|
Đầu ra Transistor |
E3JM-10 |
E3JM-10S4T |
E3JM-R4S4T |
E3JM-DS70S4T |
|
E3JM-10 |
E3JM-10R4T |
E3JM-R4R4T |
E3JM-DS70R4T |
||
Không có bộ định giờ |
Đầu ra rơle |
E3JM-10M4 |
E3JM-R4M4 |
E3JM-DS70M4 |
|
Đầu ra Transistor |
E3JM-10 |
E3JM-10S4 |
E3JM-R4S4 |
E3JM-DS70S4 |
|
E3JM-10 |
E3JM-10R4 |
E3JM-R4R4 |
E3JM-DS70R4 |
Đặc tính kỹ thuật
Mục |
E3JM-10[]4 |
E3JM-10[]4T |
E3JM-R4[]4 |
E3JM-R4[]4T |
E3JM-DS70[]4 |
E3JM-DS70[]4T |
Phương pháp phát hiện |
Thu - phát |
Phản xạ gương |
Phản xạ khuếch tán |
|||
Điện áp cấp |
12 tới 240VDC ±10%, độ nhấp nháy đỉnh (p-p): 10% max 24 tới 240VAC ±10%, 50/60Hz |
|||||
Công suất tiêu thụ |
3W max |
2W max |
||||
Khoảng cách phát hiện |
10m |
4m (với gương E39-R1) |
70cm (20’20 giấy trắng) |
|||
Vật phát hiện |
Vật mờ đục có đường kính tối thiểu 16mm |
Vật mờ đục có đường kính tối thiểu 56mm |
Vật mờ đục và trong mờ |
|||
Góc hoạt động |
3º tới 20º |
Cảm biến: 1º tới 5º |
--- |
|||
Gương: tối thiểu 40º |
||||||
Khoảng cách vi sai |
--- |
--- |
Tối đa 20% |
|||
Đầu ra điều khiển |
Đầu ra rơle: SPDT 250VAC, tối đa 3A (cosF="1) |
|||||
5VDC, tối thiểu 10mA |
||||||
Đầu ra Transistor: 48VDC, tối đa 100mA (điện áp còn dư tối đa 2V) |
||||||
Thời gian đáp ứng |
Đầu ra rơle tối đa: 30ms |
|||||
Đầu ra transistor: tối đa 5ms |
||||||
Điều chỉnh độ nhạy |
Cố định |
Có thể điều chỉnh |
||||
Chỉ thị |
Chỉ thị đèn (đỏ) |
Chỉ thị hoạt động (đỏ) |
Chỉ thị đèn (đỏ) |
Chỉ thị hoạt động (đỏ) |
Chỉ thị đèn (đỏ) |
Chỉ thị hoạt động (đỏ) |
Chức năng định giờ |
Có thể lựa chọn phím ON-delay/ OFF-delay/ One-shot delay Thời gian trễ: 0.1 tới 5giây (có thể chỉnh), chỉ cho E3JM-jjj4T |
|||||
Phương pháp kết nối |
Hệ thống khối đấu dây |
|||||
Cấp vỏ bảo vệ |
IEC: IP66 |
|||||
Đường kính bên ngoài của cáp có thể sử dụng |
Đường kính 6 tới 8 |
|||||
Nguồn sáng | LED hồng ngoại (950nm) | LED đỏ (phân cực) 660nm | LED hồng ngoại (950nm) | |||
Tuổi thọ dự tính | Cơ học: tối thiểu 50 triệu lần (tần số đóng mở 18.000lần/giờ) Điện: tối thiểu 100 nghìn lần (tần số đóng mở 18.000lần/giờ) |
|||||
Độ chiếu sáng môi trường | Hoạt động: điểm sáng tối đa 3.000lux (đèn dây tóc) | |||||
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động: -25ºC tới 55ºC (không đông đá) | |||||
Bảo quản: -30ºC tới 70ºC | ||||||
Độ ẩm môi trường | Hoạt động: 45% tới 85% | |||||
Bảo quản: 35% tới 95% | ||||||
Trở kháng cách điện | Tối đa 20MΩ (500VDC) | |||||
Cường độ điện môi | 2000VAC, 50/60Hz trong 1 phút | |||||
Mức độ chịu rung | Mức độ phá huỷ: 10 tới 55Hz, rung 1.5mm, 2giờ mỗi hướng X, Y, Z | |||||
Mức độ hỏng hóc: 10 tới 55Hz, rung 1.5mm, 2giờ mỗi hướng X, Y, Z | ||||||
Chịu va đập | Mức độ phá huỷ: 500m/s² (khoảng 50G), 3lần mỗi hướng X, Y, Z | |||||
Mức độ hỏng hóc: 100m/s² (khoảng 10G), 3lần mỗi hướng X, Y, Z |
||||||
Vật liệu | Hộp: ABS | |||||
Mặt kính: PMMA (Acrylate) | ||||||
Vỏ: PC (Polycarbonate) | ||||||
Tấm gá: Thép | ||||||
Trọng lượng | Khoảng 240g | Khoảng 130g | Khoảng 130g |
Kích thước
E3JM-10[]4(T) |
E3JM-R4[]4(T) |
- 07/01/2010 21:40 - E2K-C Series
- 07/01/2010 21:38 - TL-N (Loại DC 3 dây và AC 2 dây)
- 07/01/2010 21:33 - TL-Q Series
- 07/01/2010 21:26 - E3Z-LS series
- 07/01/2010 17:09 - E3Z series
- 07/01/2010 16:50 - E3F3 series