Bộ xử lý tín hiệu và hiển thị số
Bộ xử lý tín hiệu và hiển thị số
(Intelligent Signal Processors)
Đa năng:
|
• Kích thước: 48x96 (mm) • Chức năng đặt thang đo biến đổi tín hiệu vào thành giá trị hiển thị thích hợp (scaling). • Có chỉ thị dạng thanh • Màn hình LCD 5 chữ số đổi màu theo chương trình (xanh/đỏ) • Loại thông dụng : K3HB-X□ 100-240 VAC/24VDC: □="VD:" đầu vào áp DC □="AD:" đầu vào dòng DC □="VD:" đầu vào áp AC □="AD:" đầu vào dòng AC |
Đầu vào • Điện áp: 6 dải khác nhau (K3HB-XV*) • Dòng: 4 dải khác nhau (K3HB-XA*) Đầu ra thông dụng (chọn module) • 1 tiếp điểm rơle SPDT+ nguồn cho sensor: 5A, 250VAC (K33-CPA) • 5 tiếp điểm bán dẫn (NPN/PNP): 50mA (K34-T1/K34-T2) • Tuyến tính: 4-20 mA (K33-L1A), 1-5 VDC (K33-L2A) • Cổng liên lạc : RS-232C (K33-FLK1A), RS-485 (K33-FLK3A) |
Đo trọng lượng: K3HB-V
|
• Kích thước: 48x96 (mm) • Dùng với tế bào cân (load cell) với tỷ lệ tối đa 20mV/V • Màn hình LCD 5 chữ số đổi màu theo chương trình (xanh/đỏ) • Có chỉ thị dạng thanh • Hiển thị: 5 số, 2 màn hình • Chức năng đặt thang đo biến đổi tín hiệu vào thành giá trị hiển thị thích hợp. • Chỉnh giá trị 0 đơn giản • Có nguồn 10VDC, 100mA cho tế bào cân. |
Đầu vào : Tế bào cân Đầu ra thông dụng (chọn module) • 1 tiếp điểm rơle SPDT+ nguồn cho sensor: 5A, 250VAC (K33-CPB) • 5 tiếp điểm bán dẫn (NPN/PNP): 50mA (K34-T1/K34-T2) • Tuyến tính: 4-20 mA (K33-L1B), 1-5 VDC (K33-L2B) • Cổng liên lạc : RS-232C (K33-FLK1B), RS-485 (K33-FLK3B) Loại thông dụng : K3HB-VLC 100-240 VAC:/24VDC |
Đồng hồ xử lý và hiển thị tín hiệu series K3MA
-
Màn hình LCD có độ hiển thị cao với 2 màu LED (đỏ và xanh) và thay đổi đượctheo giá trị
-
Đầu vào dòng / áp nhiều dải DC hoặc đầu vào nhiệt độ
Các phím phía trước dễ dàng đặt và thay đổi giá trị
Chức năng đo trung bình triệt tiêu sự nhấp nháy màn hình.
Dễ xác nhận màn hình tối đa / tối thiểu.
Các chức năng biến đổi tỷ lệ, đặt lại/giới hạn về 0 bằng phím
Độ dầy chỉ 80 mm (được đo từ mép của tấm mặt).
Bọc bảo vệ ngón tay (thiết bị tiêu chuẩn) bảo vệ chống điện giật.
Bảng phía trước không thấm nước và bụi NEMA4X (tương đương IP66).
K3MA-J: Xử lý tín hiệu dòng/áp
Hình dạng |
Loại đầu vào |
Điện áp cung cấp |
Đầu ra |
Model |
Áp DC: 0-10VDC, 1-5VDC, 0-5VDC;
Dòng DC: 4-20mA.0-20mA |
100 tới 240 VAC |
Không |
K3MA-J 100-240VAC |
|
2 đầu ra tiếp điểm rơ le (SPST-NO) |
K3MA-J-A2 100-240VAC |
|||
24 VAC/VDC |
Không |
K3MA-J 24VAC/VDC |
||
2 đầu ra tiếp điểm rơ le (SPST-NO) |
K3MA-J-A2 24VAC/VDC. |
K3MA-L : Xử lý tín hiệu nhiệt độ
Hình dạng |
Loại đầu vào |
Điện áp cung cấp |
Đầu ra |
Model |
|
Cặp nhiệt (10 loại) hoặc nhiệt địên trở (2 loại) |
100 tới 240 VAC |
Không |
K3MA-L 100-240VAC |
2 đầu ra tiếp điểm rơ le (SPST-NO) |
K3MA-L-C 100-240VAC |
|||
24 VAC/VDC |
Không |
K3MA-L 24VAC/VDC |
||
2 đầu ra tiếp điểm rơ le (SPST-NO) |
K3MA-L-C 24VAC/VDC. |
K3MA-F : Xử lý tín hiệu xung
K3MA-F: đầu vào xung tốc độ 30Hz/5KHz, có hoặc không có đầu ra rơle+ |
K3MA-F[-A2] 240VAC hoặc 24VAC/DC |
- 08/01/2010 14:46 - Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng: E5AZ/EZ
- 08/01/2010 14:39 - Bộ điều khiển nhiệt độ
- 08/01/2010 14:31 - Bộ điều khiển nhiệt độ cao cấp
- 08/01/2010 14:27 - Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng