Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng: E5CZ |
Thế hệ mới của bộ điều khiển nhiệt độ hiện số kinh tế, đa năng 48x48mm |
|
Giải thích số model |
E5CZ - x 2 x x 1 3 4
1. Kiểu đầu ra R: rơ le Q: điện áp (dùng rơ le bán dẫn) C: dòng 2. Số đầu cảnh báo 2: 2 cảnh báo 3. Bo lắp thêm Để trống: không dùng được M: Có thể lắp thêm bo 4. Nguồn điện Để trống: 100-240VAC D: 24 VAC/DC |
Thông tin sản phẩm |
|||||
Cỡ |
Điện áp cấp |
Số đầu báo động |
Đầu ra điều khiển |
Bo lắp thêm |
Model |
1/16 DIN 48 x 48 x 78mm |
100 đến 240 VAC |
2 |
Rơ le |
Không |
E5CZ-R2 |
Điện áp (SSR) |
Không |
E5CZ-Q2 |
|||
Rơ le |
Hỗ trợ |
E5CZ-R2M |
|||
Điện áp (SSR) |
Hỗ trợ |
E5CZ-Q2M |
|||
Dòng |
Hỗ trợ |
E5CZ-C2M |
|||
24 VAC/VDC |
Rơ le |
Hỗ trợ |
E5CZ-R2MD |
||
Điện áp (SSR) |
Hỗ trợ |
E5CZ-Q2MD |
|||
Dòng |
Hỗ trợ |
E5CZ-C2MD |
Các thông số định mức |
||
Điện áp cấp |
100 tới 240 VAC |
|
Dải điện áp hoạt động |
85% tới 110% điện áp cấp định mức |
|
Công suất tiêu thụ điện |
7W (7VA) |
|
Đầu vào cảm biến |
Cặp nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B |
|
Điện trở bạch kim: Pt100, JPt100 |
||
Cảm biến nhiệt hồng ngoại: 10 tới 70ºC, 60 tới 120ºC, 115 tới 165ºC, 160 tới 260ºC |
||
Đầu vào điện áp: 0 tới 50mV |
||
Đầu ra điều khiển |
Đầu ra rơ le |
SPST-NO, 250VAC, 3A (tải điện trở), tuổi thọ: 100.000 lần tác động |
Đầu ra điện áp |
12VDC +15%/-20% (PNP), dòng tải tối đa: 21mA, có bảo vệ chống ngắn mạch |
|
Đầu ra báo động |
SPST-NO, 250VAC, 1A (tải điện trở), tuổi thọ điện: 100.000 hoạt động |
|
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển 2-PID hoặc ON/OFF |
|
Phương pháp đặt |
Đặt số bằng cách sử dụng các phím ở mặt trước |
|
Phương pháp chỉ thị |
Màn hình hiển thị số 7 thanh và chỉ thị đèn (Độ cao chữ: PV: 10,0mm; SV: 6,5mm) |
|
Các chức năng khác |
Theo model bộ điều khiển |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10 tới 55ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) |
|
Độ ẩm môi trường |
25% tới 85% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-25 tới 65ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) |
Các đặc tính |
|
Độ chính xác hiển thị |
Cặp nhiệt: (±5% giá trị được hiển thị hoặc ±1ºC, tuỳ thuộc vào giá trị nào lớn hơn) ±tối đa 1 chữ số Nhiệt điện trở bạch kim: (±0,5% giá trị được hiển thị hoặc ±1ºC, tuỳ thuộc vào giá trị nào lớn hơn) ±tối đa 1 chữ số Đầu vào tương tự: ±0,5% F.S ±tối đa 1 chữ số |
Trễ |
0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC) |
Vùng tỉ lệ (P) |
0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC) |
Thời gian tích phân (I) |
0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Thời gian vi phân (D) |
0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Chu kỳ điều khiển |
1 tới 99 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Giá trị đặt bằng tay |
0,0 tới 100,0% (trong đơn vị của 0,1%) |
Phạm vi đặt báo rộng |
-1999 tới 9999 (vị trí số thập phân tuỳ thuộc vào loại đầu vào) |
Thời gian lấy mẫu đầu vào |
500ms |
Trở kháng cách điện |
Tối thiểu 20MΩ (ở 500VDC) |
Cường độ điện môi |
2000 VAC, 50/60Hz trong 1 phút (giữa các đầu nối nạp điện khác nhau) |
Mức độ chịu rung |
10 tới 55Hz, 20m/s² cho 10 phút ở các hướng X, Y, Z |
Mức độ chịu shock |
100m/s², 3 lần trong 3 trục, 6 hướng |
Trọng lượng |
Khoảng 150g |
Bảo vệ bộ nhớ |
EEPROM (bộ nhớ tự lưu không cần pin)(số lần ghi: 100.000) |
- 08/01/2010 14:49 - (Digital Panel Meters)
- 08/01/2010 14:39 - Bộ điều khiển nhiệt độ
- 08/01/2010 14:31 - Bộ điều khiển nhiệt độ cao cấp