Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng: E5AZ/EZ
Kinh tế và đa năng:
E5AZ (96x96mm) và E5EZ (48x96mm)
- Độ dầy chỉ 78mm
- Các loại đầu vào nhiệt độ khác nhau: cặp nhiệt, nhiệt điện trở bạch kim,cảm biến nhiệt độ hồng ngoại và các đầu vào tương tự
- Có sẵn chức năng tự động xác định thông số tối ưu và tự chỉnh. Chức năng tự động xác định thông số tối ưu có thể được sử dụng ngay cả khi chức năng tự chỉnh đang thực hiện
- Có sẵn chức năng điều khiển nóng / lạnh
- Đầu ra sự kiện cho phép lựa chọn nhiều giá trị đặt và chức năng run/stop
- Nhiều card đầu ra và modular
- Chức năng báo động thời gian trễ
- Chức năng truyền tin
- Tuân theo chuẩn an toàn UL, CSA, IEC và CE\
Đặc tính kỹ thuật
Thông số định mức
Điện áp cấp |
100 tới 240 VAC |
|
Dải điện áp hoạt động |
85% tới 110% điện áp cấp định mức |
|
Công suất tiêu thụ điện |
10W (10VA) |
|
Đầu vào cảm biến |
Cặp nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B |
|
Điện trở bạch kim: Pt100, JPt100 |
||
Cảm biến nhiệt hồng ngoại: 10 tới 70ºC, 60 tới 120ºC, 115 tới 165ºC, 160 tới 260ºC |
||
Đầu vào điện áp: 0 tới 50mV |
||
Đầu ra điều khiển |
Đầu ra rơ le |
SPST-NO, 250VAC, 5A (tải điện trở), tuổi thọ điện: 100.000 lần tác động |
Đầu ra điện áp |
12VDC +15%/-20% (PNP), dòng tải tối đa: 40mA, có bảo vệ chống ngắn mạch |
|
Đầu ra dòng |
4 tới 20mA DC, tải: tối đa 600Ω, độ phân giải: khoảng 2.600 |
|
Đầu ra báo động |
SPST-NO, 250VAC, 2A (tải điện trở), tuổi thọ điện: 100.000 hoạt động |
|
Phương pháp điều khiển |
Điều khiển 2-PID hoặc ON/OFF |
|
Phương pháp đặt |
Đặt số bằng cách sử dụng các phím ở mặt trước |
|
Phương pháp chỉ thị |
Màn hình hiển thị số 7 thanh và chỉ thị đèn (Độ cao chữ: PV: 14,0mm; SV: 9,5mm) |
|
Các chức năng khác |
Theo model bộ điều khiển |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10 tới 55ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) |
|
Độ ẩm môi trường |
25% tới 85% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-25 tới 65ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) |
Các đặc tính
Độ chính xác hiển thị |
Cặp nhiệt và nhiệt điện trở bạch kim (±5% giá trị được hiển thị hoặc ±1ºC, tuỳ thuộc vào giá trị nào lớn hơn) ±tối đa 1 chữ số Đầu vào tương tự: ±0,5% F.S ±tối đa 1 chữ số Đầu vào CT: ±5% F.S ±tối đa 1 chữ số |
Trễ |
0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC) |
Vùng tỉ lệ (P) |
0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC) |
Thời gian tích phân (I) |
0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Thời gian vi phân (D) |
0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Thời gian điều khiển |
1 tới 99 giây (trong đơn vị có 1 giây) |
Giá trị đặt lại bằng tay |
0,0 tới 100,0% (trong đơn vị của 0,1%) |
Phạm vi đặt báo rộng |
-1999 tới 9999 (vị trí số thập phân tuỳ thuộc vào loại đầu vào) |
Thời gian lấy mẫu đầu vào |
500ms |
Trọng lượng |
Khoảng 310g/các phụ kiện khoảng 100g |
Bảo vệ bộ nhớ |
EEPROM (bộ nhớ tự lưu không cần pin) (số lần ghi: 100.000) |
- 08/01/2010 14:49 - (Digital Panel Meters)
- 08/01/2010 14:39 - Bộ điều khiển nhiệt độ
- 08/01/2010 14:31 - Bộ điều khiển nhiệt độ cao cấp
- 08/01/2010 14:27 - Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng