Linh kiện điện tử

Translator

 
 

Đăng nhập



Đối tác

Hỗ trợ trực tuyến

TƯ VẤN MIỄN PHÍ VÀ BẢO TRÌ MÃI MÃI
Kinh doanh dự án 
Mr. Nam: 0982.123.592
Mr.Hoàn: 0963.221.325

Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng: E5AZ/EZ

Email In

dk4

Bộ điều khiển nhiệt độ đa năng: E5AZ/EZ


 

Kinh tế và đa năng:

E5AZ (96x96mm) và E5EZ (48x96mm)

  • Độ dầy chỉ 78mm
  • Các loại đầu vào nhiệt độ khác nhau: cặp nhiệt, nhiệt điện trở bạch kim,cảm biến nhiệt độ hồng ngoại và các đầu vào tương tự
  • Có sẵn chức năng tự động xác định thông số tối ưu và tự chỉnh. Chức năng tự động xác định thông số tối ưu có thể được sử dụng ngay cả khi chức năng tự chỉnh đang thực hiện
  • Có sẵn chức năng điều khiển nóng / lạnh
  • Đầu ra sự kiện cho phép lựa chọn nhiều giá trị đặt và chức năng run/stop
  • Nhiều card đầu ra và modular
  • Chức năng báo động thời gian trễ
  • Chức năng truyền tin
  • Tuân theo chuẩn an toàn UL, CSA, IEC và CE\

Đặc tính kỹ thuật


 

Thông số định mức

Điện áp cấp

100 tới 240 VAC

Dải điện áp hoạt động

85% tới 110% điện áp cấp định mức

Công suất tiêu thụ điện

10W (10VA)

Đầu vào cảm biến

Cặp nhiệt: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B

Điện trở bạch kim: Pt100, JPt100

Cảm biến nhiệt hồng ngoại: 10 tới 70ºC, 60 tới 120ºC, 115 tới 165ºC, 160 tới 260ºC

Đầu vào điện áp: 0 tới 50mV

Đầu ra điều khiển

Đầu ra rơ le

SPST-NO, 250VAC, 5A (tải điện trở),

tuổi thọ điện: 100.000 lần tác động

Đầu ra điện áp

12VDC +15%/-20% (PNP),

dòng tải tối đa: 40mA, có bảo vệ chống ngắn mạch

Đầu ra dòng

4 tới 20mA DC, tải: tối đa 600Ω,

độ phân giải: khoảng 2.600

Đầu ra báo động

SPST-NO, 250VAC, 2A (tải điện trở),

tuổi thọ điện: 100.000 hoạt động

Phương pháp điều khiển

Điều khiển 2-PID hoặc ON/OFF

Phương pháp đặt

Đặt số bằng cách sử dụng các phím ở mặt trước

Phương pháp chỉ thị

Màn hình hiển thị số 7 thanh và chỉ thị đèn

(Độ cao chữ: PV: 14,0mm; SV: 9,5mm)

Các chức năng khác

Theo model bộ điều khiển

Nhiệt độ môi trường

-10 tới 55ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng)

Độ ẩm môi trường

25% tới 85%

Nhiệt độ bảo quản

-25 tới 65ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng)

 

 

 

 

Các đặc tính

Độ chính xác hiển thị

Cặp nhiệt và nhiệt điện trở bạch kim (±5% giá trị được hiển thị hoặc ±1ºC, tuỳ thuộc vào giá trị nào lớn hơn) ±tối đa 1 chữ số

Đầu vào tương tự: ±0,5% F.S ±tối đa 1 chữ số

Đầu vào CT: ±5% F.S ±tối đa 1 chữ số

Trễ

0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC)

Vùng tỉ lệ (P)

0,1 tới 999,9ºC (trong đơn vị của 0,1ºC)

Thời gian tích phân (I)

0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây)

Thời gian vi phân (D)

0 tới 3999 giây (trong đơn vị có 1 giây)

Thời gian điều khiển

1 tới 99 giây (trong đơn vị có 1 giây)

Giá trị đặt lại bằng tay

0,0 tới 100,0% (trong đơn vị của 0,1%)

Phạm vi đặt báo rộng

-1999 tới 9999

(vị trí số thập phân tuỳ thuộc vào loại đầu vào)

Thời gian lấy mẫu đầu vào

500ms

Trọng lượng

Khoảng 310g/các phụ kiện khoảng 100g

Bảo vệ bộ nhớ

EEPROM (bộ nhớ tự lưu không cần pin)

(số lần ghi: 100.000)


Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

 
Bạn đang ở: OMRON Điều khiển nhiệt độ
Công ty Cổ Phần Thương Mại - Tự Động Hóa NA SA CO
Trụ sở chính: Số 12, Ngõ 162/28, Đường Khương Đình, P.Hạ Đình, Q. Thanh Xuân - Hà Nội
Văn phòng giao dịch:  Số 146 Đường Khương Đình, P.Hạ Đình, Q. Thanh Xuân - Hà Nội
        Điện thoại Văn phòng: +84(4) 3557 6176 - Fax: +84(4) 3557 6315 - Hotline: 0982.123.592
Fanpage: facebook.com/bientanbeta
Email: nasaco.vnn@gmail.com   -   hainam@nasaco.com.vn