Bộ điều khiển nhiệt độ: E5CSZ
Loại kinh tế nhất
+ Cài đặt đơn giản, dùng các phúm DIP và phím xoay
+ Đầu vào đa năng (multi input)
+ Màn hình hiển thị số dễ nhìn với chiều cao ký tự 13,5mm
+ Có loại vỏ đen hoặc sáng
Giải thích model
E5CSZ - X X X X - X
1 2 3 4 5
1. Kiểu đầu ra
R: Rơ le
Q: Điện áp (dùng rơ le bán dẫn)
2. Số đầu cảnh báo
Để trống: Không cảnh báo
1: 1 cảnh báo
3. Kiểu đầu vào
T: Cặp nhiệt/ Trở kháng bạch kim (đa đầu vào)
4. Điện áp nguồn
Để trống: 100 đến 240 VAC
D: 24 VAC/VDC
5. Màu của vỏ
Để trống: Ghi sáng
B: Màu đen
Đặc tính kỹ thuật
Các thông số định mức
Điện áp cấp |
110/220 VAC, 50/60Hz |
24 VAC/VDC, 50/60Hz |
|
Dải điện áp hoạt động |
85% tới 110% điện áp cấp định mức |
||
Công suất tiêu thụ điện |
5VA |
3VA/2W |
|
Đầu vào sensor |
Kiểu đa đầu vào (cặp nhiệt/ nhiệt điện trở bạch kim): K (từ -99 tới 1300ºC), J, L, Pt100 (-99 tới 850ºC) |
||
Đầu ra điều khiển |
Đầu ra rơ le |
SPST-NO; 250VAC; 3A (tải điện trở) |
|
Đầu ra điện áp (dùng rơle bán dẫn) |
12VDC, 21mA (có bảo vệ chống ngắn mạch) |
||
Chế độ điều khiển |
Điều khiển ON/OFF hoặc 2-PID (tự động chỉnh) |
||
Đầu ra cảnh báo |
SPST-NO; 250VAC, 1A (tải điện trở) |
||
phương pháp thiết lập |
Thiết lập hiển thị số qua các phím ở mặt trước của đồng hồ |
||
Phương pháp hiển thị |
3,5 chữ số, màn hình hiển thị số LED 7 thanh (chiều cao ký tự: 13,5mm) và các hiển thị độ lệch |
||
Các chức năng khác |
Chống thay đổi các setting (bảo vệ phím); dịch chuyển đầu vào Thay đổi đơn vị nhiệt độ (ºC/ºF) Chuyển đổi dải nhiệt độ, đầu vào cảm biến (K/J/L, Pt100) Chuyển giữa các đầu vào cặp nhiệt và đầu vào nhiệt điện trở bạch kim Chuyển chu kỳ điều khiển; Đầu ra cảnh báo 8 chế độ; Phát hiện lỗi cảm biến nhiệt |
||
Nhiệt độ bên ngoài |
-10 đến 55ºC (không tụ hơi hoặc đóng băng) |
||
Độ ẩm bên ngoài |
25% đến 85% |
||
Nhiệt độ cất giữ |
-25 đến 65ºC (không ngưng tụ hoặc đóng băng) |
Các đặc tính kỹ thuật
Độ chính xác của phép đặt |
±0,5% giá trị hiển thị hoặc ±1ºC, tuỳ giá trị nào lớn hơn ± tối đa 1 chữ số. |
Độ chính xác hiển thị (nhiệt độ bên ngoài 23ºC) |
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ |
Các đầu vào cặp nhiệt (±1% giá trị hiện tại hoặc ±4ºC, tuỳ giá trị nào lớn hơn) ± tối đa 1 chữ số Các đầu vào nhiệt điện trở bạch kim: (±1% giá trị hiện tại hoặc ±2ºC, tuỳ giá trị nào lớn hơn) ±tối đa 1 chữ số |
Ảnh hưởng của điện áp |
|
Thông số trễ (cho điều khiển ON/OFF) |
0,2% toài dải với các model đa đầu vào |
Dải tỉ lệ (thông số P) |
1 đến 999ºC (chỉnh tự động hoặc tự chỉnh) |
Thời gian tích phân (I) |
1 đến 1,999s (chỉnh tự động hoặc tự chỉnh) |
Thời gian vi phân (D) |
1 đến 1,999s (chỉnh tự động hoặc tự chỉnh) |
Phạm vi đặt báo động đầu ra |
Giá trị cảnh báo tuyệt đối: Giống dải điều khiển Khác: 0% đến 100% của toàn dải Độ trễ cảnh báo: 0,2ºC hoặc ºF (cố định) |
Chukỳ điều khiển |
2 giây/ 20 giây |
Thời gian lấy mẫu |
500ms |
Trở kháng cách điện |
Tối thiểu 20MΩ (ở 500VDC) |
Cường độ điện môi |
2000VAC, 50/60Hz trong 1 phút giữa các đầu nối điện khác cực tính |
Tuổi thọ dự tính |
Điện: Tối thiểu 100000 (các model đầu ra rơ le) |
Bảo vệ bộ nhớ |
EEPROM (bộ nhớ tự lưu), số lần ghi: 1000000lần |
Trọng lượng |
Khoảng 120g |