Features (Đặc tính chung)
_ MY2: 5A, 2 bộ tíếp điểm _ MY4: 3A, 4 bộ tiếp điểm _ Nguồn:24VDC, 110/220VAC/DC_ Ðế cắm: PYF08A-N (MY2), PYF14A-N (MY4) |
Specification (Thông số kỹ thuật)
MY2AC100/110 |
8 chân dẹt - TTiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 100/110VAC |
MY2AC220/240 |
8 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 220/240VAC |
MY2DC24 |
8 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC |
MY2NAC100/110 |
8 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 100/110VAC |
MY2NAC220/240 |
8 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 220/240VAC |
MY2NDC24 |
8 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 2NO+2NC - Coil: 24VDC |
MY4AC100/110 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+2NC - Coil: 100/110VAC |
MY4AC220/240 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+2NC - Coil: 220/240VAC |
MY4DC110/110 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 100/110VDC |
MY4DC12 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 12VDC |
MY4DC24 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 24VDC |
MY4DC48 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 48VDC |
MY4DC6 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 6VDC |
MY4NAC100/110 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+2NC - Coil: 100/110VAC |
MY4NAC220/240 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+2NC - Coil: 220/240VAC |
MY4NDC24 |
14 chân dẹt - Tiếp điểm:220VAC/24VDC - 5A - 4NO+4NC - Coil: 24VDC |
Item (Mục) |
Loại : MY |
Điện trở tiếp điểm |
Tối đa 100mΩ |
Thời gian tác động |
Tối đa 20ms |
Thời gian ngắt |
Tối đa 20ms |
Tần suất hoạt động tối đa |
Tác động cơ học 18.000 lần/giờ |
Tác động điện 1.800 lần/giờ |
|
Điện trở cách điện |
Tối thiểu1.000MΩ(tại 500VDC) |
Sức bền điện môi |
2.000VAC, 50/60Hz trong 1 phút (1.000VAC giữa các tiếp điểm) |
Chịu rung |
Phá huỷ : 10 đến 55 đến 10Hz, 0.5 mm biên độ đơn (1.0mm biên độ kép) |
Làm việc sai chức năng : 10-55-10Hz, 0.5mm biên độ đơn (1.0mm biên độ kép) |
|
Chịu va đập |
Destruction : 1.000m/s2 |
Malfunction: 200m/s2 |
|
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
Vận hành : -55°C to 70°C (với điều kiện không đóng băng |
Độ ẩm môi trường |
Hoạt động : 5% đến 85% |
Trọng lượng |
Khoảng 35g |
- 08/01/2010 14:16 - Rơle các loại
- 08/01/2010 14:04 - LY series
- 08/01/2010 10:56 - MK series