1.000VAC, 50/60Hz trong 1phút giữa các tiếp điểm của cực tính
2.000VAC ,50/60Hz trong 1 phút giữa các tiếp điểm của cực tính khác
Chịu rung
Phá huỷ: 10 to 55 to 10, 0.5mm biên độ đơn (1.0mm biên độ kép)
Làm việc sai chức năng : 10 đến 55 đến 10Hz, 0.5mm biên độ đơn (1.0mm biên độ kép)
Chịu va đập
Phá huỷ : 1.000m/s2
Làm việc sai chức năng 200m/s2
Tuổi thọ
Cơ học : AC : 50.000.000 lần (tối thiểu)
DC : 100.000.000 lần (tối thiểu)
Điện : 1-3-4 cực : 200.000 lần (tối thiểu)
2 cực : 500.000 lần (tối thiểu)
Nhiệt độ môi trường
Làm việc : Single- and double-pole standard, bifurcated-contact Relays: -25°C to 55°C (with no icing) (-25°C to 70°C if carry current is 4 A or less) All other Relays: -25°C to 40°C (Với đk: không đóng băng) (-25°C to 55°C if carry current is 4 A or less)
Độ ẩm môi trường
Làm việc : 5% đến 85%
Trọng lượng
1 và 2 cực : Khoảng 40g, 3 cực : Khoảng 50g, 4 cực : Khoảng 70g